Có 2 kết quả:

正經八板 zhèng jīng bā bǎn ㄓㄥˋ ㄐㄧㄥ ㄅㄚ ㄅㄢˇ正经八板 zhèng jīng bā bǎn ㄓㄥˋ ㄐㄧㄥ ㄅㄚ ㄅㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 正經八百|正经八百[zheng4 jing1 ba1 bai3]

Từ điển Trung-Anh

see 正經八百|正经八百[zheng4 jing1 ba1 bai3]